Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cải hoa


(thực vật học) chou-fleur
brocher; damasser
Cải hoa một áo dài phụ nữ
brocher une robe de femme
Cải hoa một khăn bàn
damasser une nappe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.